🔍
Search:
QUẤN LẤY
🌟
QUẤN LẤY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
아무 것도 입지 않고 발가벗다.
1
(KHÔNG MỘT SỢI CHỈ QUẤN LẤY THÂN), KHÔNG MẢNH VẢI CHE THÂN:
Trần truồng không mặc bất cứ thứ gì.
-
☆
Động từ
-
3
어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
3
QUẤN QUANH, QUẤN LẤY:
Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó.
-
1
기체나 기운이 주위에 가득 차다.
1
BAO QUANH, VÂY QUANH, QUẤN LẤY:
Khí thế hay tinh thần đầy khắp xung quanh.
-
4
생각 등이 머릿속에서 사라지지 않고 자꾸 떠오르다.
4
BỦA VÂY, VÂY QUANH:
Suy nghĩ… cứ hiện lên trong đầu mà không biến mất.
-
2
길이나 물굽이 등이 모퉁이를 따라 돌다.
2
ÔM LẤY, LƯỢN QUANH:
Con đường hay khúc song… uốn theo khúc rẽ
🌟
QUẤN LẤY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
1.
OÀM OẠP, ROÀM ROẠP, SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH:
Âm thanh phát ra khi nước rung động và liên tục tạo thành các gợn sóng nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.
-
2.
자꾸 가볍고 조심성 없게 까부는 모양.
2.
XOẮN XUÝT, LÍU RÍU:
Hình ảnh cứ quấn lấy một cách nhẹ nhàng và không chú ý.